quy nhơn en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 归仁市
- district d'an nhơn: 安仁市社...
- district de bình sơn: 平山县 (越南)...
- district de khánh sơn: 庆山县...
- district de sơn tịnh: 山静县...
- aéroport international de tân sơn nhất: 新山一国际机场...
- district de hoài nhơn: 怀仁市社...
- trịnh công sơn: 郑公山...
- district de vĩnh thạnh (cần thơ): 永盛县 (芹苴市)...
- ngô quyền: 吳权...
- lý sơn: 理山岛...
- nghi sơn: 宜山市社...
- sơn la: 山罗市...
- tây sơn: 西山朝...
- từ sơn: 慈山市社...
- Đồ sơn: 涂山郡...